Có 1 kết quả:
想出 xiǎng chū ㄒㄧㄤˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to figure out
(2) to work out (a solution etc)
(3) to think up
(4) to come up with (an idea etc)
(2) to work out (a solution etc)
(3) to think up
(4) to come up with (an idea etc)
Bình luận 0